Physiology (Biểu ghi số 3681)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01066nam a2200205 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Eng
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 612
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 612
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) BU-J
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Bullock, John
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Physiology
Thông tin trách nhiệm John Bullock, Joseph Boyle, Michael B.Wang
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Fourth Edition
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Williams &Wilkins
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1995
Nơi xuất bản, phát hành .-USA
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 641tr.
Khổ ;26cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... The fourth edition of NMS Physiology, a well respected and heavily used text, is written in an outline format useful to medical students who require a physiology course review and a comprehensive study tool for USMLE preparation. This one-volume, portable text contains 300 USMLE-style questions with answers and explanations. New to the edition are more questions, updated case studies in clinical decision making, concise outlines, and expanded diagrams. Sections devoted to endocrinology, acid-base, and pathophysiology also are especially helpful to students.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sinh lý học
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Boyle, Joseph
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Wang, Michael B.
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
Bản tài liệu
Số định danh (CallNumber) Dạng tài liệu (KOHA) Thời gian giao dịch gần nhất Thư viện Tài liệu không cho mượn Tài liệu rút Chi phí, giá thay thế Địa chỉ tài liệu Ngày bổ sung Mã Đăng ký cá biệt Nguồn phân loại Giá có hiệu lực từ ngày Kho tài liệu Tài liệu hỏng Tài liệu mất
612Y cơ sở0000-00-00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  0.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-05-22NV.YCS0015 2017-05-22sach  
612Y cơ sở0000-00-00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  0.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-05-22NV.YCS0016 2017-05-22sach  
612Y cơ sở0000-00-00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  0.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-05-22NV.YCS0017 2017-05-22sach  
612Y cơ sở0000-00-00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  0.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-05-22NV.YCS0018 2017-05-22sach  

Powered by Koha