000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01157nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
611 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
SN-R |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Snell, Richard S |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Clinical Neuroanatomy for Medical Students |
Thông tin trách nhiệm |
Richard S.Snell |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Fourth Edition |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Lippincott Williams & Wilkins |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1997 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-USA |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
585tr. |
Khổ |
;28cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
This text provides students with the basic knowledge of neuroanatomy needed to practise medicine. Each chapter starts with a neurological case history which sets the scene. This is then followed by a chapter outline for quick access to material, and chapter objectives to focus the student on the most important material in that chapter. Physiological, pharmacological and pathological material have been updated for this edition and case-type questions have been added. The fourth edition also features more clinical material and the answers to the clinical problems and exam questions have been moved from the end of the book to the end of each chapter. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sinh lý học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giải phẫu thần kinh |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
611_000000000000000 |