Bảng phân loại quốc tế bệnh tật Việt - Anh (Biểu ghi số 3670)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01154nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.034 13 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.034 13 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B106PH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bảng phân loại quốc tế bệnh tật Việt - Anh |
Thông tin trách nhiệm | Lê Ngọc Trọng...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | ICD - 10 |
Số của phần/mục trong tác phẩm | lần thứ 10 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | ;30cm |
Số trang | 945tr |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: BỘ Y TẾ |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung sách bao gồm: I- Hướng dẫn sử dụng bảng phân loại quốc tế bệnh tật lần thứ 10 (ICD-10) II- Phân loại quốc tế bệnh tật lần thứ 10 (ICD-10) Nội dung chính bao gồm 21 chương với mỗi chương là là chi tiết cách phân loại quốc tế bệnh tật: Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng, bướu tân sinh, bệnh hô hấp, bệnh tuần hoàn...... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | phân loại |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bệnh tật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | quốc tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Việt Anh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thu Thuỷ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Ngọc Ân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Việt Cồ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Ngọc Trọng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_034000000000000_13 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_034000000000000_13 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_034000000000000_13 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_034000000000000_13 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_034000000000000_13 |
Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-05-19 | sach | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TK.0346 | 0000-00-00 | sách tham khảo | 616.034 13 | 2017-05-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2017-05-19 | sach | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TK.0347 | 0000-00-00 | sách tham khảo | 616.034 13 | 2017-05-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2017-05-19 | sach | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TK.0348 | 0000-00-00 | sách tham khảo | 616.034 13 | 2017-05-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2017-05-19 | sach | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TK.0349 | 0000-00-00 | sách tham khảo | 616.034 13 | 2017-05-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2017-05-19 | sach | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TK.0350 | 0000-00-00 | sách tham khảo | 616.034 13 | 2017-05-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |