000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00739nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
664.413 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
664.413 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Bùi, Đức Hợi |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh - Việt |
Thông tin trách nhiệm |
Bùi Đức Hợi...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1986 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;19cm |
Số trang |
275tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
có khoảng 15.000 từ. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
công nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
thực phẩm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Anh Việt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
từ điển |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lưu, Ruẩn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Quảng, Văn Thịnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Bạch Tuyết |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Vinh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
664_413000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
664_413000000000000 |