Thực tập hoá đại cương vô cơ (Biểu ghi số 365)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00616nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 546 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 546 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH552T |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực tập hoá đại cương vô cơ |
Thông tin trách nhiệm | Phan Tuý...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2001 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Nơi xuất bản, phát hành | :Trung tâm Thông tin Thư viện |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 101tr. |
Khổ | ;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực tập |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá đại cương vô cơ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thành Phước |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Nhật Thị |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Kiều Nhi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Nhị Hà Thị Sơn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D.1098 | Dược khoa | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 546 | sach | 2016-08-03 | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
D.1099 | Dược khoa | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 546 | sach | 2016-08-03 | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
D.1100 | Dược khoa | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 546 | sach | 2016-08-03 | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
D.1101 | Dược khoa | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 546 | sach | 2016-08-03 | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
D.1102 | Dược khoa | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 546 | sach | 2016-08-03 | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
D.1103 | Dược khoa | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 546 | sach | 2016-08-03 | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
D.1096 | Dược khoa | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 546 | sach | 2017-06-28 | 2017-06-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
D.1097 | Dược khoa | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 546 | sach | 2017-06-28 | 2017-06-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 |