Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt (Biểu ghi số 3638)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00498nam a2200181 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 413.03
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 413.03
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) T550Đ
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Nguyễn, Văn Tu
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Văn Tu
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Đại học và trung học chuyên nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1985
Nơi xuất bản, phát hành .-
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ ;19cm
Số trang 435tr
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát từ điển
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát tiếng Việt
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát đồng nghĩa
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 413_030000000000000
Bản tài liệu
Thời gian giao dịch gần nhất Ngày bổ sung Thư viện Số định danh (CallNumber) Giá có hiệu lực từ ngày Chi phí, giá thay thế Tài liệu không cho mượn Địa chỉ tài liệu Tài liệu hỏng Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu mất Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu rút Kho tài liệu Nguồn phân loại
0000-00-002017-05-17Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang413.032017-05-1735000.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sách tham khảo TK.0317 sach 

Powered by Koha