000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00652nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
510.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
510.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
O.V. Manturov |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển toán học |
Thông tin trách nhiệm |
O.V. Manturov; Iu.K. Xonlnxev,IuIN. Sorkin, Hoàng Hữu Như (dịch) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:khoa học kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1977 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;21cm |
Số trang |
686tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
có khoảng 1750 thuật ngữ. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
văn học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
tác gia |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
từ điển |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Iu.K. Xonlnxev |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
IuIN. Sorkin |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng Hữu Như (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
510_300000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
510_300000000000000 |