Từ điển tác gia văn học và sân khấu nước ngoài (Biểu ghi số 3634)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00466nam a2200181 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 800.3
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 800.3
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) T550Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Hữu Ngọc
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ điển tác gia văn học và sân khấu nước ngoài
Thông tin trách nhiệm Hữu Ngọc
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Văn hoá
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1982
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ ;27cm
Số trang 551tr
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát văn học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát tác gia
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát từ điển
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 800_300000000000000
Bản tài liệu
Dạng tài liệu (KOHA) Số định danh (CallNumber) Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu mất Mã Đăng ký cá biệt Ngày bổ sung Thư viện Chi phí, giá thay thế Tài liệu hỏng Thời gian giao dịch gần nhất Nguồn phân loại Kho tài liệu Địa chỉ tài liệu Tài liệu rút Tài liệu không cho mượn
sách tham khảo800.32017-05-17 TK.03122017-05-17Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang30000.00 0000-00-00 sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  

Powered by Koha