Từ điển văn học (Biểu ghi số 3632)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00598nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 800.3
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 800.3
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) T550Đ
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Bùi, Duy Tân
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ điển văn học
Thông tin trách nhiệm Bùi Duy Tân...[và những người khác]
Số của phần/mục trong tác phẩm tập 1
Tên của phần/mục trong tác phẩm A - M
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :khoa học xã hội
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1983
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ ;27cm
Số trang 475tr
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát văn học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát từ điển
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Khắc Phi
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đặng, Thị Hảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Hoàng, Đan
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Hồng Sâm
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 800_300000000000000
Bản tài liệu
Nguồn phân loại Chi phí, giá thay thế Tài liệu mất Dạng tài liệu (KOHA) Địa chỉ tài liệu Ngày bổ sung Tài liệu hỏng Giá có hiệu lực từ ngày Thời gian giao dịch gần nhất Thư viện Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu rút Tài liệu không cho mượn Kho tài liệu Số định danh (CallNumber)
 50000.00 sách tham khảoDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-05-17 2017-05-170000-00-00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangTK.0310  sach800.3

Powered by Koha