000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00631nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
413.420 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
413.420 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Quang Huy |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Anh |
Thông tin trách nhiệm |
Quang Huy; Đức Tấn |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
English dictionary of synonyms and antonyms |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Thanh niên |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2003 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;16cm |
Số trang |
1404tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
có 300.000 mục từ và từ phát sinh. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
tiếng anh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
đồng nghĩa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
phản nghĩa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đức Tấn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
413_420000000000000 |