000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00764nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
317.03 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lê, Cao Đài |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển ngoại khoa |
Thông tin trách nhiệm |
Lê, Cao Đài...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
A - L |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1981 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;19cm |
Số trang |
270tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Các từ được định nghĩa và giải thích, nhưng không phải mỗi từ đều vừa định nghĩa vừa giải thích, vì một số từ đã rõ nghĩa.
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
ngoại khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Thái, Văn Di |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Chúc Lâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Hữu Tố |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Sĩ Toàn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_030000000000000 |