Thực tập vi sinh ký sinh (Biểu ghi số 361)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00669nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH552T |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực tập vi sinh ký sinh |
Thông tin trách nhiệm | Kiều Khắc Đôn...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2001 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Nơi xuất bản, phát hành | :Trung tâm Thông tin Thư viện |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 63tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu học tập cho sinh viên dược |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực tập |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vi sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ký sinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Lệ Phi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thu Hương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Liên Hương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Kiều, Khắc Đôn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 615 | 2016-08-03 | D.1104 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-03 | 2 | 2018-12-27 | 15000.00 | 2018-12-27 | |||||
sach | 615 | 2016-08-03 | D.1105 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-03 | 15000.00 | 0000-00-00 | |||||||
sach | 615 | 2016-08-03 | D.1106 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-03 | 15000.00 | 0000-00-00 | |||||||
sach | 615 | 2016-08-03 | D.1107 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-03 | 15000.00 | 0000-00-00 | |||||||
sach | 615 | 2016-08-03 | D.1108 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-03 | 15000.00 | 0000-00-00 | |||||||
sach | 615 | 2016-08-03 | D.1109 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-03 | 15000.00 | 0000-00-00 | |||||||
sach | 615 | 2016-08-03 | D.1110 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-03 | 15000.00 | 0000-00-00 | |||||||
sach | 615 | 2016-08-03 | D.1111 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-03 | 15000.00 | 0000-00-00 | |||||||
sach | 615 | 2016-08-03 | D.1112 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-03 | 15000.00 | 0000-00-00 | |||||||
sach | 615 | 2016-08-03 | D.1113 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-03 | 15000.00 | 0000-00-00 |