000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00632nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
398.903 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
398.903 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Việt Chương |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt nam |
Thông tin trách nhiệm |
Việt Chương |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Quyển hạ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 2 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
Có sửa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đồng Nai |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2003 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Đồng Nai |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;23cm |
Số trang |
812tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Thành ngữ, tục ngữ, ca dao. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ca dao |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thành ngữ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tục ngữ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
398_903000000000000 |