Từ điển di tích văn hoá Việt Nam (Biểu ghi số 3594)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00999nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 910.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 910.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Ngô, Đức Thọ |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Từ điển di tích văn hoá Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Đức Thọ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :VĂn Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2003 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 812tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Với hơn 150 thư tịch, gần 20.000 phiếu lược thuật, chúng tôi đã xử lý, biên soạn được 1064 từ điều đơn vị di tích, bao gồm: - Đền, miếu: 584 - Đình: 93 - Chùa, am, viện: 377 - Đạo quán: 10 của các địa phương nước ta đến Hà Tiên ở biên giới Tây Nam. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | di tích |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | văn hoá |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Việt Nam |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Nguyên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Thị Hảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Ngọc Thắng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Thị Lưu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_300000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Thư viện | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98000.00 | TK.0278 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | sách tham khảo | 2017-05-12 | 2017-05-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 910.3 |