000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01066nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Fre |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
La-D |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
OMS |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
La distribution communautaire de contraceptifs |
Thông tin trách nhiệm |
OMS |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Guide à l'intention des administrateurs de programmes |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:OMS |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1995 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Singapour |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
152tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Il s'agit d'un guide pour la mise en place et la gestion de programmes de planification familiale dans le cadre desquels des membres non professionnels de la communauté ayant reçu une formation sont chargés de distribuer des moyens contraceptifs, généralement la pilule et des moyens de contraception mécaniques, à d'autres membres de la communauté. Ces services de distribution communautaire sont habituellement moins coûteux que les services en dispensaire et d'un accès plus facile pour la population; ils peuvent être assurés dans des cadres très divers et ont plus de chances d'être acceptés et utilisés. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sản khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |