000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01219nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Fre |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Co-D |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
OMS |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Complications des avortements |
Thông tin trách nhiệm |
OMS |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Directives techniques et gestionnaires pour la prévention et le traitement |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:OMS |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1997 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Singapour |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
161tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Ce manuel contient des directives qui peuvent contribuer à réduire les taux élevés de morbidité et de mortalité maternelles liées aux avortements, spontanés ou provoqués. Les recommandations et conseils s'appuient sur une large expérience pratique et partent du principe que tout système de santé doit offrir 24 heures sur 24 des soins d'urgence en cas de complication des avortements. Considérant la nécessité de prévenir des complications potentiellement mortelles, ce manuel établit également des règles permettant de pratiquer des avortements sans danger, à l'usage des pays où l'avortement est légal. Il traite également de la prévention de l'avortement par le biais de l'éducation et de la planification familiale.
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sản khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |