000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01297nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Se-T |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
WHO |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sexually Transmitted and other Reproductive Tract Infections |
Thông tin trách nhiệm |
WHO |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
A guide to essential practice |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:WHO |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2005 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Singapore |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
184tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
This guide is intended to be a reference manual and a resource to educate and remind health-care workers of the need to consider sexually transmitted infections (STIs) and reproductive tract infections (RTIs) in providing other sexual and reproductive health services.
It recommends prevention and care practices for patients who have or may be at risk of acquiring an RTI. As such, it could be used for pre-service or in-service education and training, as a source of up-to-date, evidence-based recommendations, and as a self-education tool for health-care providers on the prevention, treatment, and diagnosis of RTIs. Programme managers can use it as a starting-point for improving policies, programmes and training on the prevention and management of STI/RTI, adapting the information and recommendations as needed to local conditions. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sản khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |