000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01158nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Fre |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
La-L |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
OMS |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
La lutte contre le cancer du col de l'uterus |
Thông tin trách nhiệm |
OMS |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Guide des pratiques essentielles |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:OMS |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2007 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
287tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
e Guide est destiné à l’usage de tous ceux qui, par les soins qu’ils prodiguent, contribuent à réduire la charge que représente le cancer du col de l’utérus pour les femmes, les communautés et les systèmes de santé. Il est centré sur les connaissances et les compétences indispensables aux prestataires des différents niveaux de soins, pour qu’ils puissent proposer des services de qualité en matière de prévention, de dépistage, de diagnostic, de traitements et de soins palliatifs du cancer du col.
Cet ouvrage présente toute une série de directives et de recommandations actualisées et validées, qui couvrent l’ensemble des soins. Chaque chapitre contient les recommandations essentielles. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sản khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |