Operative Obstetrics (Biểu ghi số 3538)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01308nam a2200205 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Eng
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 618.8
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 618.8
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) O'G-J
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng O'grady, John Patrick
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Operative Obstetrics
Thông tin trách nhiệm John Patrick O'grady, Martin L. Gimovsky, Cyril J. McIlhargie
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Williams&Wilkins
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1995
Nơi xuất bản, phát hành .-USA
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 585tr.
Khổ ;28cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Aimed at obstetricians and gynaecologists, this text stresses the avoidance of maternal-poetal trauma and offers a prospective form of management based on medico-legal principles. It includes legal and ethical issues relating to specific procedures and their consequences. In each chapter, the authors review a subject from both a clinical and practical perspective; while the legal editor subsequently comments on the subject from an attorney's point of view, emphasizing areas of major legal concern and outlining potential liabilities of practice. The text is organized following the chronology of normal pregnancy, ie antepartum issues, intrapartum complications and finally postpartum issues.

"synopsis" may belong to another edition of this title.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sản khoa
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Phẫu thuật
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Gimovsky, Martin L.
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng McIlhargie, Cyril J.
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_800000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_800000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_800000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_800000000000000
Bản tài liệu
Số định danh (CallNumber) Giá có hiệu lực từ ngày Ngày bổ sung Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu rút Tài liệu hỏng Chi phí, giá thay thế Tài liệu mất Thư viện Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu không cho mượn Nguồn phân loại Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Thời gian giao dịch gần nhất
618.82017-05-082017-05-08NV.S0001  0.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangSản khoa  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach0000-00-00
618.82017-05-082017-05-08NV.S0002  0.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangSản khoa  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach0000-00-00
618.82017-05-082017-05-08NV.S0003  0.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangSản khoa  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach0000-00-00
618.82017-05-082017-05-08NV.S0004  0.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangSản khoa  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach0000-00-00

Powered by Koha