000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00632nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
895.922 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
895.922 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR312NG |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Khoa Chiêm |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Trịnh - Nguyễn diễn chí |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Khoa Chiêm; người dịch Ngô Đức Thọ |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Nam triều công nghiệp diễn chí |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Bình Trị Thiên |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Thông tin |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1986 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
264tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tiểu thuyết lịch sử dưới thời đại Trịnh - Nguyễn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trịnh Nguyễn diễn chí |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Tiểu thuyết |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Đức Thọ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922000000000000 |