000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01103nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
V115B |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
Nhà xuất bản chính trị Quốc Gia |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Văn bản pháp luật về quản lý dược |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2005 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Nơi xuất bản, phát hành |
:Chính trị quốc gia |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
791tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nội dung quyển sách bao gồm các văn bản pháp luật quy ddingj về chính sách phát triển ngành dược VN, quy định về quản lý sử dụng thuốc chữa bệnh, quản lý thuốc độc, thuốc gây nghiện và thuốc hướng tâm thần, quản lý mỹ phẩm, quản lý hoá chất, chế phẩm diệt côn trùng, quy định pháp luật về hành nghề y, dược tư nhân, quy định về xử phạt hành chính trong lĩnh vực quản lý nhà nước về dược và một số quy định khác có liên quan đến hoạt động quản lý và sử sụng dược phẩm. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Quản lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chất lượng thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |