000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00615nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
155.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
155.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T120L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Dale, Carnegie |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tâm lý vợ chồng |
Thông tin trách nhiệm |
Dale Carnegie; người dịch Nguyễn Quốc Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Đồng Tháp |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Tổng hợp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1993 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;19cm |
Số trang |
218tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tìm hiểu thêm về giáo dục hôn nhân và gia đình để có một cuộc sống gia đình hòa thuận, hạnh phúc.. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tâm lý vợ chồng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Quốc Hùng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
155_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
155_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
155_900000000000000 |