Quản lý chất lượng thuốc (Biểu ghi số 350)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00638nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | QU105L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hoàng, Ngọc Hùng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý chất lượng thuốc |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Ngọc Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Nơi xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 263tr. |
Khổ | ;21cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai phần: 1.Một số vấn đề cơ bản về quản lý chất lượng 2.Đại cương về quản lý chất lượng thuốc. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quản lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chất lượng thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32000.00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dược khoa | 2016-08-03 | sach | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1009 | |||||
32000.00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dược khoa | 2016-08-03 | sach | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1010 | |||||
32000.00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dược khoa | 2016-08-03 | sach | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1011 | |||||
32000.00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dược khoa | 2016-08-03 | sach | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1012 | |||||
32000.00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dược khoa | 2016-08-03 | sach | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1013 | |||||
32000.00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dược khoa | 2016-08-03 | sach | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1014 | |||||
32000.00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dược khoa | 2016-08-03 | sach | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1015 | |||||
32000.00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dược khoa | 2016-08-03 | sach | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1016 | |||||
32000.00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dược khoa | 2016-08-03 | sach | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1017 | |||||
32000.00 | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dược khoa | 2016-08-03 | sach | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1018 |