Sổ tay thanh tra viên dược (Biểu ghi số 349)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00729nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S450T |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sổ tay thanh tra viên dược |
Thông tin trách nhiệm | Lê Ngọc Trọng ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Nơi xuất bản, phát hành | :Phúc Yên |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 165tr. |
Khổ | ;19cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai phần: 1.Quy chế thanh tra dược 2.Những vấn đề cơ bản trong thanh tra dược và các quy trình thanh tra dược. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thanh tra dược |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thu Mến |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn Yên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Văn Tấn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Tiến Viên |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 41000.00 | D.1019 | 2016-08-03 | 615 | sach | 0000-00-00 | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 41000.00 | D.1020 | 2016-08-03 | 615 | sach | 0000-00-00 | 2016-08-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |