Sách dạy những nghề dễ làm (Biểu ghi số 3437)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00970nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 621.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 621.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Đức Ba |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sách dạy những nghề dễ làm |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Trần Đức Ba |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1984 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Khoa học kỹ thuật |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 193tr. |
Khổ | ;20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Chương 1:Đại cương và kỹ thuật làm lạnh thực phẩm Chương 2: Cơ sở lý thuyết về về kỹ thuật làm lạnh thực phẩm Chương 3: Kỹ thuật bảo quản lạnh thực phẩm Chương 4:Kỹ thuật làm lạnh đông thực phẩm Chương 5: Kỹ thuật bảo quản lạnh thực phẩm đã làm lạnh đông Chương 6: Những phương pháp kéo dài thời gian bảo quản lạnh thực phẩm Chương 7: Làm tan giá và làm ấm thực phẩm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | lạnh thực phẩm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
No items available.