000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00706nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
370.113 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
370.113 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H561D |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
Ban chỉ đạo phòng, chống AIDS ma tuý và TNXH |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn dạy nghề nấu ăn |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Ban chỉ đạo phòng, chống AIDS ma tuý và TNXH |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2008 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
316tr. |
Khổ |
;19cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Cho thanh thiếu niên, học sinh, sinh viên sau cai nghiện |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Phần 1: Những vấn đề chung Phần 2: Dạy nghề nấu ăn cho thanh niên sau cai nghiện |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hướng dẫn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dạy nghề nấu ăn |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
370_113000000000000 |