Văn học lãng mạn và văn học hiện thực phương tây thế kỷ 19 (Biểu ghi số 3433)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00680nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 808.87 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 808.87 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V115H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đặng, Thị Hạnh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn học lãng mạn và văn học hiện thực phương tây thế kỷ 19 |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Thị Hạnh, Lê Hồng Sâm |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Có sữa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1985 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | ;19cm |
Số trang | 526tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai phần: 1. Văn học lãng mạn 2. Văn học hiện thực |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Văn học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Hồng Sâm |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_870000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VH.0505 | Văn học | 165.00 | 2017-04-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-26 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 808.87 |