Thực hành tiêm chủng (Biểu ghi số 3427)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00434nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 614.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 614.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH552H |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực hành tiêm chủng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :WHO |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 32tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | hướng dẫn giảng viên |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | tiêm chủng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1210 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1211 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1212 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1213 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1214 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1215 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1216 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1217 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1218 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1219 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1220 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1221 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1222 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1223 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1224 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1225 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1226 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1227 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1228 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | YCC.1229 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-25 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-08-01 | YCC.1230 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-08-01 | |||||
sach | 614.4 | Y công cộng | 15000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-08-01 | YCC.1231 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-08-01 |