Sách thuốc phòng thân (Biểu ghi số 339)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00562nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | $a615$bY600D |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hoàng, Tuấn |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sách thuốc phòng thân |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Tuấn ...[ và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 1995 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Nơi xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1802tr. |
Khổ | ; 19cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | y dược$a thực hành |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình trung cấp |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Liên$a Vũ, Văn Hoà$a Vũ, Ngọc Cận$a Đỗ, Thị Y na |
No items available.