000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00781nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
398.903 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
398.903 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
KH400T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Xuân Kính |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kho tàng tục ngữ người Việt |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
tập II |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Xuân Kính; Nguyễn Thuý Loan, Phan Lan Hương, Nguyễn Lân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Văn hoá thông tin |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2002 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1678tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Số câu tập hợp trong sách này có 16.098. những câu này vốn có trong 52 đầu sách (gồm 63 tập).
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
chủ nghĩa Mác |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Mác |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thuý Loan |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Lan Hương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Lân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
398_903000000000000 |