000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00590nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
895.922 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
895.922 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T455T |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Phong Châu |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tổng tập văn học Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Phong Châu...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 35 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 2 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
Có sữa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Khoa học Xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1984 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;25cm |
Số trang |
778tr |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Văn học Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Thơ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Ngọc Hy |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thành |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng Dung |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922000000000000 |