000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00756nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
520 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
520 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T312B |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Jacques, Bergier |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tình báo khoa học |
Thông tin trách nhiệm |
Jacques Bergier; người dịch Bùi Nguyên Hiếu, Nguyễn Chi Phương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hồ Chí Minh |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1990 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;19cm |
Số trang |
274tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tình báo khoa học được viết bởi một nhà khoa học đã từng làm công tác tình báo khoa học, phanh phui nhiều mặt hoạt động tình báo của Mỹ và các nước phương tây. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tình báo khoa học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Nguyên Hiếu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Chi Phương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
520_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
520_000000000000000 |