000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00358nam a2200157 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
398.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
398.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NGH250TH |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Minh Hiệu |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nghệ thuật ca dao |
Thông tin trách nhiệm |
Minh Hiệu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Thanh Hóa |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Thanh Hóa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1984 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;19cm |
Số trang |
158tr |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ca dao |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Ca dao |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
398_900000000000000 |