Bào chế sao tẩm và sử dụng thuốc nam (Biểu ghi số 332)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00805nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B108CH |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Bệnh viện y học dân tộc Thanh Hoá |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bào chế sao tẩm và sử dụng thuốc nam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | , 2000 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Thanh Hoá |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Xưởng in 14 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 101tr. |
Khổ | ; 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm có bốn phần chính: 1.Những đặc thù khi sử dụng thuốc nam 2.Những khái niệm cơ bản thuyết âm dương, ngũ hành 3. Bào chế sao tẩm thuốc nam 4. Hướng dẫn tổ chức công tác bào chế thuốc nam tại tuyến y tế cơ sở phường xã. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bào chế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sử dụng thuốc nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sao tẩm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2016-08-03 | 2024-05-31 | 2016-08-03 | 8500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0996 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-31 | 615.8 | |||||
2016-08-03 | 2016-08-03 | 8500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0997 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 615.8 | |||||||
2016-08-03 | 2016-08-03 | 8500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.0998 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 615.8 |