Tục ngữ Việt Nam (Biểu ghi số 3312)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00682nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 398.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 398.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T506NG |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Chu, Xuân Diên |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tục ngữ Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Chu Xuân Diên, Lương Văn Đang, Phương Tri |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Khoa học Xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | ;19cm |
Số trang | 418tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách này chỉ giới thiệu với bạn đọc một phần quan trọng trong vốn tục ngữ cổ truyền của dân tộc Việt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tục ngữ Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tục ngữ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lương, Văn Đang |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phương Tri |
No items available.