000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00603nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
491.703 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
491.703 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Năng An |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển Nga - Việt |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Năng An |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1977 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-TP Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
738tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách giới thiệu khoảng 24.000 từ tiếng Nga được dịch sang tiếng Việt, giúp cho việc tra cứu. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nga - Việt |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
491_703000000000000 |