000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00610nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Fra |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.28 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.28 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
BL-J |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Pratique du Laboratoire |
Thông tin trách nhiệm |
Ch. Jaulmes...[et al.] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Techiniques Générales - Diagnostics Biologiques Examens Biochimiques... |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Troisièmes Édition |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Masson & Cie Éditeurs |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1964 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Paris |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1004tr. |
Khổ |
;26cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phòng thí nghiệm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Jude, A. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Essarts, J.Qué rangal Des |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Delga, J. |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_280000000000000 |