000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01072nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
495.103 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
495.103 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lê, Huy Tiêu (dịch) |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển thành ngữ điển cố Trung Quốc |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Huy Tiêu (dịch); Phạm Văn Tịnh (soạn) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Khoa học xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1993 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
301tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn từ điển này được biên soạn nhằm mục đích giúp ích các bạn học Trung văn và các nhà nghiên cứu hiểu sâu thêm về một số thành ngữ ta vay mượn và sáng tạo thêm trên cơ sở thành ngữ Trung Quốc. Giáo sư Lê Huy Tiêu đã cố gắng tìm được nhiều thành ngữ tương đương hoặc gần tương đương của Việt Nam để dịch nên đọc dể hiểu và gần gũi. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thành ngữ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trung Quốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
điển cố |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Tịnh (soạn) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_103000000000000 |