000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00769nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
420.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
420.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T506A |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dictionary of Americanidioms |
Thông tin trách nhiệm |
NXB Khoa học kỹ thuật |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Tiếng anh thông dụng |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
A Dictionary for learners of english |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Thanh Niên |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2003 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-TP Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
690tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Từ điển Thành ngữ của người Mỹ được tham khảo từ các tài liệu do những người nói tiếng anh suốt đời soạn ra để sử dụng. có hơn 12000 vid dụ để minh hoạ, 8.500 dạng thành ngữ. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
thành ngữ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dictionary of Americanidioms |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_300000000000000 |