000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00870nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
495.922 3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
495.922 3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
NXB Khoa học kỹ thuật |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển sinh học Anh - Việt |
Thông tin trách nhiệm |
NXB Khoa học kỹ thuật |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
English - Vienamese Biological Dictionary |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Khoa học kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1976 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
503tr. |
Khổ |
;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn từ điển này có khoảng 40000 thuật ngữ bao gồm 20 môn chính trong ngành sinh học, và được tập hợp từ nhiều nguồn tài liệu tham khảo: tạp chí, từ điển, sách giáo khoa đã được xuất bản trong nước và ngoài nước trong những năm gần đây. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Anh - Việt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
sinh học |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922000000000000_3 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922000000000000_3 |