000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01127nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
L.Perlemuter |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển thực hành điều trị y học |
Thông tin trách nhiệm |
L.Perlemuter; P.Obraska, J.Quevauvilliers, Đàm Trung Đường (dịch) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1993 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1278tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
dùng cho bác sĩ, y tá làm công tác khám, chẩn đoán bệnh. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách không mang tính giáo khoa mà có tính chất thực hành, là những điều hay gặp của một thầy thuốc khi tiếp xúc với người đến khám bệnh và điều trị. Từ điển thực hành điều trị được sắp xếp theo vần a, b, c có thuận lợi giúp cho người sử dụng tra cứu được nhanh chóng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
thực hành điều trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
y học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
điều trị |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
P.Obraska |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
J.Quevauvilliers |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đàm Trung Đường (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |