000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00520nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
910 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
910 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550H |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Thái An |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ himalaya đến sông Ganga |
Thông tin trách nhiệm |
Thái An...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Khoa học và Kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1987 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;19cm |
Số trang |
105tr |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vòng quanh thế giới |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngọc Trâm |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vân Than |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Đình Tuân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
910_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
910_000000000000000 |