000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00487nam a2200193 4500 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
978-604-66-1094-6 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH561S |
110 ## - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
Sở điều dưỡng |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Phương sách điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm |
Sở điều dưỡng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1972 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
50tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phương sách |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |