Kỹ thuật chăm sóc người bệnh (Biểu ghi số 2983)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00697nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Trường trung học Kỹ thuật Y tế trung 3 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật chăm sóc người bệnh |
Thông tin trách nhiệm | Trường trung học Kỹ thuật Y tế trung 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-TP. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1987 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 215tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng trong trường trung học y tế |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Kỹ thuật chăm sóc người bệnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật chăm sóc người bệnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Trung cấp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Tổng số lần mượn | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | 2024-03-26 | ĐD.0983 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | 1 | sach | |||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | ĐD.0984 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | sach | |||||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | 2024-05-23 | ĐD.0985 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | 1 | sach | |||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | 2024-03-27 | ĐD.0986 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | 2 | sach | |||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | ĐD.0987 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | sach | |||||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | ĐD.0988 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | sach | |||||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | ĐD.0989 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | sach | |||||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | ĐD.0990 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | sach | |||||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | ĐD.0991 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | sach | |||||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | ĐD.0992 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | sach | |||||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | ĐD.0993 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | sach | |||||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | ĐD.0994 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | sach | |||||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | ĐD.0995 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | sach | |||||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | ĐD.0996 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | sach | |||||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | ĐD.0997 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | sach | |||||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | ĐD.0998 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | sach | |||||||
2017-04-03 | 610.73 | 2017-04-03 | ĐD.0999 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | sach |