000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00924nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
613.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
613.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
S552KH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Trung Xương |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sức khỏe sinh sản chỉ dẫn chăm sóc và điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm |
Trung Xương, Mạnh Hùng (dịch) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hà nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
233tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách này đã hệ thống hóa và giới thiệu 1 cách chọn lọc phương pháp bảo vệ và điều dưỡng sức khỏe sinh sản từ góc độ đông y. Chức năng sinh sản, Phương pháp giữ gìn chức năng sinh sản; phương pháp ưu sinh; phương pháp phòng chữa các bệnh gây trở ngại cho chức năng sinh dục.... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sản khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sức khỏe sinh sản |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mạnh Hùng (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_900000000000000 |