000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01004nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Bùi, Vũ Huy (dịch) |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Các mô đun giảng dạy trong chương trình giáo dục điều dưỡng và hộ sinh cơ bản về đề phòng và kiểm soát AIDS |
Thông tin trách nhiệm |
Bùi Vũ Huy (dịch), Nguyễn Công Khanh(HĐ), Trần Bích Hoà |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
HIV/AIDS - sách tra cứu cho điều dưỡng |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Quyển 5 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1995 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
295tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
HIV/AIDS Sách tra cứu cho điều dưỡng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách giúp bạn đọc thấy rõ trách nhiệm, bổ sung thêm kiến thức và kinh nghiệm nghề nghiệp cho cán bộ điều dưỡng của ngành ta trong công việc phòng chống AIDS. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
HIV/AIDS |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hộ sinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Công Khanh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Bích Hoà |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_900000000000000 |