Lồng ghép nội dung liên quan về HIV/AIDS vào chương trình đào tạo điều dưỡng cơ bản (Biểu ghi số 2876)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00905nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | NH304H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Đức Mục (dịch) |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lồng ghép nội dung liên quan về HIV/AIDS vào chương trình đào tạo điều dưỡng cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Đức Mục (dịch), Nguyễn Công Khanh(HĐ), Phạm Thanh Duy |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | HIV/AIDS - sách tra cứu cho điều dưỡng |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Quyển 6 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 89tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | HIV/AIDS Sách tra cứu cho điều dưỡng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phần 1: Giáo dục điều dưỡng cơ bản Phần 2: Giáo dục liên tục Phần 3: Thiết kế chương trình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | HIV/AIDS |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phòng chống |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Công Khanh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thanh Duy |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0861 | 616.9 | sach | Điều dưỡng | 10000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-27 | 2017-03-27 | |||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0860 | 616.9 | sach | Điều dưỡng | 10000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-27 | 2017-03-27 |