000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00787nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
K305S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Phạm, Đức Mục (dịch) |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kiểm soát nhiễm khuẩn |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Đức Mục (dịch), Nguyễn Công Khanh(HĐ), Phạm Thanh Duy |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
HIV/AIDS - sách tra cứu cho điều dưỡng |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Quyển 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1995 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
51tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
HIV/AIDS Sách tra cứu cho điều dưỡng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách này giới thiệu cách đề phòng nhiễm HIV trong cơ sở y tế. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
HIV/AIDS |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phòng chống |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Công Khanh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thanh Duy |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_900000000000000 |