Life lines (Biểu ghi số 2860)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00455nam a2200169 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Eng
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 428
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 428
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) HU-T
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Hutchinson, Tom
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Life lines
Thông tin trách nhiệm Tom Hutchinson
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) Elementary Student's Book - Work Book
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Hải Phòng
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2010
Nơi xuất bản, phát hành .-Hải Phòng
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 227tr.
Khổ ;27cm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình cao đẳng
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000
Bản tài liệu
Ngày bổ sung Thời gian giao dịch gần nhất Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu hỏng Tài liệu rút Chi phí, giá thay thế Giá có hiệu lực từ ngày Kho tài liệu Nguồn phân loại Tài liệu không cho mượn Tài liệu mất Thư viện Địa chỉ tài liệu Dạng tài liệu (KOHA)
2017-03-240000-00-00428NN.0173  35000.002017-03-24sach   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNgoại ngữ

Powered by Koha