000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00434nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Rus |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
428 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
428 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
AR-V. |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Arakin, V.D. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Practical Course of English |
Thông tin trách nhiệm |
V.D. Arakin |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Fouth year |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Vyssaja Skola |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1981 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Moscow |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
221tr. |
Khổ |
;20cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tiếng Anh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách Giáo trình đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |